Doanh nghiệp Việt Nam cần minh bạch biện pháp SPS trong xuất khẩu thực phẩm

28/07/2025 08:33 vietmy.net.vn

Việc minh bạch các biện pháp kiểm dịch và an toàn thực phẩm (SPS) đang trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm, đặc biệt trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng chú trọng tới tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc.

Thách thức từ các rào cản SPS

Trong hoạt động xuất khẩu nông sản và thực phẩm, các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch động thực vật (Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS) được nhiều quốc gia áp dụng như một hàng rào kỹ thuật hợp pháp để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp gặp khó khăn do sự thiếu minh bạch trong thông tin, tiêu chuẩn thường xuyên thay đổi hoặc không rõ ràng từ phía các thị trường nhập khẩu.

Nhiều lô hàng nông sản bị trả về do không đáp ứng yêu cầu SPS, khiến chi phí tăng cao, uy tín doanh nghiệp bị ảnh hưởng.

Đặc biệt với các thị trường “khó tính” như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Hoa Kỳ, yêu cầu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh vật gây hại luôn được cập nhật liên tục.

Sự cần thiết của minh bạch hóa

Minh bạch trong biện pháp SPS không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn tạo lòng tin với đối tác nước ngoài. Việc công bố công khai quy trình kiểm tra, tiêu chí đánh giá và hướng dẫn rõ ràng giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn trước khi xuất khẩu.

Bên cạnh đó, minh bạch còn giúp các cơ quan quản lý trong nước phối hợp hiệu quả với các tổ chức quốc tế, nâng cao năng lực giám sát và kiểm nghiệm sản phẩm. Đây cũng là cách để giảm thiểu tình trạng bị áp đặt các biện pháp SPS mang tính bảo hộ trá hình.

 

Việt Nam cần làm gì?

Để tận dụng cơ hội xuất khẩu và tránh bị loại khỏi các thị trường khắt khe, Việt Nam cần hành động quyết liệt nhằm tăng cường minh bạch, nâng cao năng lực thực thi và cải thiện hệ thống quản lý các biện pháp SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures – vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật).

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống pháp lý và tiêu chuẩn nội địa
Việt Nam cần xây dựng và cập nhật hệ thống tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm phù hợp với các thông lệ quốc tế như Codex, OIE, IPPC – đảm bảo tương thích với các yêu cầu SPS của thị trường nhập khẩu như EU, Mỹ, Nhật Bản. Việc chuẩn hóa này giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng hơn trong khâu chứng nhận và kiểm soát chất lượng khi xuất khẩu.

Thứ hai, tăng cường minh bạch thông tin và số hóa dữ liệu.
Hiện nay, một trong những điểm yếu của Việt Nam là hệ thống truy xuất nguồn gốc còn phân mảnh và thiếu tính kết nối. Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh việc số hóa dữ liệu sản xuất – từ vùng nguyên liệu, nhà máy chế biến đến vận chuyển – và công khai thông tin kiểm dịch, kiểm tra chất lượng trên nền tảng mở. Điều này không chỉ giúp tạo lòng tin với nước nhập khẩu mà còn phòng ngừa gian lận trong chuỗi cung ứng.

Thứ ba, đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ SPS.
Lực lượng cán bộ kiểm tra, kiểm dịch tại cửa khẩu, vùng sản xuất và nhà máy cần được đào tạo bài bản, cập nhật kiến thức mới về tiêu chuẩn quốc tế, kỹ thuật kiểm nghiệm, cũng như kỹ năng làm việc với các đối tác nước ngoài. Việt Nam cần hình thành các trung tâm SPS vùng để tăng hiệu quả điều phối và chia sẻ nguồn lực giữa các địa phương.

Thứ tư, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn.
Chính phủ cần có cơ chế hỗ trợ tài chính, tín dụng và kỹ thuật cho doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – trong việc cải tiến quy trình sản xuất, đầu tư công nghệ xử lý và thiết lập hệ thống quản trị chất lượng theo chuẩn quốc tế (HACCP, ISO 22000, BRC…). Đồng thời, tổ chức các chương trình phổ biến, huấn luyện về SPS cho doanh nghiệp một cách dễ hiểu và thực tiễn.

Thứ năm, chủ động đàm phán và cảnh báo sớm.
Việt Nam cần tăng cường vai trò của các cơ quan đầu mối SPS trong việc tiếp nhận, xử lý và cảnh báo các rào cản kỹ thuật mới từ nước nhập khẩu. Hệ thống cảnh báo nhanh (Rapid Alert System) cần được cải thiện để doanh nghiệp biết trước các thay đổi quy định và kịp thời điều chỉnh. Ngoài ra, trong các cuộc đàm phán thương mại song phương hoặc trong WTO, Việt Nam cần chủ động góp tiếng nói để bảo vệ lợi ích ngành hàng trong nước.

Thứ sáu, kiểm soát chặt khâu sản xuất nguyên liệu.
Nhiều lô hàng bị cảnh báo SPS là do tồn dư hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật, vi sinh vật… vượt ngưỡng từ khâu sản xuất ban đầu. Do đó, việc kiểm soát vùng nguyên liệu – từ nuôi trồng, chăn nuôi đến sử dụng thuốc – cần được siết chặt thông qua việc cấp mã số vùng trồng, vùng nuôi và yêu cầu nhật ký sản xuất minh bạch.

Cuối cùng, xây dựng hình ảnh thương hiệu nông sản sạch.
Việt Nam nên coi việc tuân thủ SPS không chỉ là điều kiện bắt buộc, mà là cơ hội để nâng cấp chất lượng nông sản, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Thông qua việc chứng minh năng lực kiểm soát an toàn thực phẩm, Việt Nam có thể nâng cao vị thế quốc gia xuất khẩu có trách nhiệm, từ đó mở rộng thị trường và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Vũ Ninh

Link gốc